--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gây lộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gây lộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây lộn
+
Pick up a quarrel, start an argument
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gây lộn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gây lộn"
:
gây lộn
giấy lộn
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
gây lộn
:
Pick up a quarrel, start an argument
+
bộ điệu
:
Bearing carriagebộ điệu hung hăngtruculent in one's bearingbộ điệu rụt rèa shy bearing
+
ngữ điệu
:
Intonation
+
assigned
:
đã được phân công, phân việc, giao nhiệm vụ, chỉ định làm một chức vụassigned dutiescác nhiệm vụ đã được giao
+
chói lọi
:
Resplendentánh hào quang chói lọia resplendent halotấm gương chói lọia resplendent example